Tiếng Anh

sửa

Danh từ riêng

sửa

Aniceto (số nhiều Anicetos)

  1. Tên một họ.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈni.ke.to/, [äˈnɪkɛt̪ɔ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈni.t͡ʃe.to/, [äˈniːt͡ʃet̪o]

Danh từ riêng

sửa

Anīcētō

  1. Dạng dat./abl. số ít của Anīcētus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Latinh Anicētus. Dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp cổ ἀνίκητος (aníkētos, invincible).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aniˈθeto/ [a.niˈθe.t̪o]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aniˈseto/ [a.niˈse.t̪o]
  • Vần: -eto
  • Tách âm tiết: A‧ni‧ce‧to

Danh từ riêng

sửa

Aniceto 

  1. Một tên dành cho nam