amen
(Đổi hướng từ Amen)
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.ˈmɛn/
Thán từ
sửaamen, Amen /ˈɑː.ˈmɛn/
- (Tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh).
- to say amen to something — đồng ý với cái gì, tán thành cái gì
Tham khảo
sửa- "amen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
sửaDanh từ
sửaamen
Tham khảo
sửa- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Guanche
sửaDanh từ
sửaamen
Tham khảo
sửa- Espinosa, Alonso de; Markham, Clements Robert (ed.). 1907. The Guanches of Tenerife, the holy image of Our Lady of Candelaria, and the Spanish conquest and settlement. (Works issued by the Hakluyt Society, second series, 21.) London: Hakluyt Society. 229pp.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɛn/
Danh từ
sửaamen gđ kđ /a.mɛn/
- (Tôn giáo) Amen.
- Dire (répondre) amen — (thân mật) chấp thuận, đồng ý.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "amen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)