Chữ Hán sửa

𪛇 U+2A6C7, 𪛇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A6C7
𪛆
[U+2A6C6]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪛈
[U+2A6C8]

Tra cứu sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 1538, ký tự 23
  • Dữ liệu Unihan: U+2A6C7

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪛇 viết theo chữ quốc ngữ

rùa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

𪛇: Âm Nôm:

Danh từ sửa

𪛇

  1. Dạng Nôm của rùa.