🈂
Xem thêm: サ
Tiếng Nhật sửa
| ||||||||
|
Kiểu văn bản |
Kiểu emoji |
---|---|
🈂︎ | 🈂️ |
Lưu ý: Ký tự này có thể hiển thị khác nhau trên từng hệ máy. |
Ký tự sửa
🈂
- (Hóa đơn thanh toán) Dịch vụ, dùng để thể hiện phí dịch vụ.
| ||||||||
|
Kiểu văn bản |
Kiểu emoji |
---|---|
🈂︎ | 🈂️ |
Lưu ý: Ký tự này có thể hiển thị khác nhau trên từng hệ máy. |
🈂