Tiếng Tangut

sửa
 
𘥒 U+18952, 𘥒
TANGUT COMPONENT-339
𘥑
[U+18951]
Tangut Components 𘥓
[U+18953]

Ký tự

sửa

𘥒

  1. Bộ thủ thứ 339 của hệ chữ Tangut.

Tra cứu

sửa
  • Số nét: 5