Tiếng Tangut

sửa
 
𘘰 U+18630, 𘘰
TANGUT IDEOGRAPH-18630
𘘯
[U+1862F]
Tangut 𘘱
[U+18631]

Tra cứu

sửa
  • Số nét: 12
  • Bộ thủ: 𘨷 + 6 nét (5 nét)

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: kiej, ke, kêi

Động từ

sửa

𘘰

  1. Làm điều gì đó.

Tham khảo

sửa