𗋽
⚠ – Cảnh báo: Ký tự Unicode này hiện không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. Nếu bạn có ý định thêm/gỡ bản mẫu này ở trang ký tự emoji, xin hãy cân nhắc trước khi thực hiện việc này. Xem thêm trang trợ giúp để có thêm chi tiết. |
Tiếng Tangut
sửa
| ||||||||
|
Tra cứu
sửa- Số nét: 12
- Bộ thủ: 𘠣 (+10 nét)
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: zjɨ̱r2
Cách phát âm
sửa- IPA: /zʲʏ˞ː³⁵/
Danh từ
sửa𗋽
- Nước.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L3058
- Tatsuo Nishida, The structure of the Hsi-hsia (Tangut) characters (Viện nghiên cứu Ngôn ngữ và Văn hóa châu Á và châu Phi, 1979), trang 7