Tiếng Tangut

sửa


 
𗀂 U+17002, 𗀂
TANGUT IDEOGRAPH-17002
𗀁
[U+17001]
Tangut 𗀃
[U+17003]

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /t͡ɕʰʲɑː⁵⁵/

Tính từ

sửa

𗀂

  1. Khỏe, mạnh.

Tham khảo

sửa
  • Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L0101