Tiếng Sumer

sửa
 
𒁱 U+12071, 𒁱
CUNEIFORM SIGN DARA4
𒁰
[U+12070]
Cuneiform 𒁲
[U+12072]

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

𒁱

  1. Cừu cái.
  2. Con cừu.