Tiếng Mông Cổ

sửa
 
𑪃 U+11A83, 𑪃
SOYOMBO LETTER KSSA
𑪂
[U+11A82]
Soyombo 𑪄
[U+11A84]

Chữ cái

sửa

𑪃

  1. Chữ cái kssa trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

sửa