Tiếng Mông Cổ

sửa
 
𑩤 U+11A64, 𑩤
SOYOMBO LETTER JHA
𑩣
[U+11A63]
Soyombo 𑩥
[U+11A65]

Chữ cái

sửa

𑩤

  1. Chữ cái jha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

sửa