Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𐒰
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Osage
sửa
𐒰
U+104B0
,
𐒰
OSAGE CAPITAL LETTER A
[unassigned: U+104AA–U+104AF]
←
𐒩
[U+104A9]
Osage
𐒱
→
[U+104B1]
Chữ cái
sửa
𐒰
(
cần chuyển tự
) (
chữ thường
𐓘
)
Chữ cái
A
trong
bảng chữ cái
tiếng Osage
, ở dạng viết hoa.
𐓏
𐒰
𐓓
𐒰
𐓓𐒷 𐒻𐒷
―
Wažáže ie
―
Tiếng Osage