Tiếng Osage sửa


 
𐒰 U+104B0, 𐒰
OSAGE CAPITAL LETTER A
[unassigned: U+104AA–U+104AF]
𐒩
[U+104A9]
Osage 𐒱
[U+104B1]

Chữ cái sửa

𐒰

  1. Chữ cái A trong bảng chữ cái tiếng Osage, ở dạng viết hoa.
    𐓏𐒰𐓓𐒰𐓓𐒷 𐒻𐒷Wažáže ieTiếng Osage

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ viết thường 𐓘