Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 血壓.

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?hyeorap
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?hyeol'ab
McCune–Reischauer?hyŏrap
Latinh hóa Yale?hyel.ap

Danh từ

sửa

혈압 (hyeorap) (hanja 血壓)

  1. Huyết áp.