Tiếng Triều Tiên sửa

U+D2A2, 튢
HANGUL SYLLABLE TYUNH
Thành phần: + +

[U+D2A1]
Hangul Syllables
[U+D2A3]

Định nghĩa sửa

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Chuyển tự sửa