Tiếng Triều Tiên sửa

Từ nguyên sửa

Bản mẫu:ko-etym-sino.

Cách phát âm sửa

Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?taryun
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?talyun
McCune–Reischauer?t'aryun
Latinh hóa Yale?thalyun

Danh từ sửa

타륜 (taryun) (hanja 舵輪)

  1. Tay lái, bánh lái (thường được dùng trong thuyền hoặc tàu thủy).