자전거
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 自轉車, vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 自轉車 (jitensha) (cách viết hiện đại 自転車).
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕa̠d͡ʑʌ̹nɡʌ̹]
(tập tin)
- Ngữ âm Hangul: [자전거]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | jajeon'geo |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | jajeongeo |
McCune–Reischauer? | chajŏn'gŏ |
Latinh hóa Yale? | cacenke |
- Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 자전거의 / 자전거에 / 자전거까지
Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch on the first two syllables, and lowers the pitch of subsequent suffixes.
Danh từ
sửa자전거 (jajeon'geo) (hanja 自轉車)