Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
이미
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Triều Tiên
sửa
Phó từ
sửa
이미
Rồi
.
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: imi