왕조
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 王朝.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [wa̠ŋd͡ʑo̞]
- Ngữ âm Hangul: [왕조]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | wangjo |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | wangjo |
McCune–Reischauer? | wangjo |
Latinh hóa Yale? | wangco |
Danh từ
sửa왕조 (wangjo) (hanja 王朝)