Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 王朝.

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?wangjo
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?wangjo
McCune–Reischauer?wangjo
Latinh hóa Yale?wangco

Danh từ

sửa

왕조 (wangjo) (hanja 王朝)

  1. Vương triều, triều đại.