Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 食醋 (giấm).

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?sikcho
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?sigcho
McCune–Reischauer?sikch'o
Latinh hóa Yale?sikcho

Danh từ

sửa

식초 (sikcho) (hanja 食醋)

  1. Giấm.