식초
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 食醋 (“giấm”).
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ɕʰik̚t͡ɕʰo̞]
- Ngữ âm Hangul: [식초]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | sikcho |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | sigcho |
McCune–Reischauer? | sikch'o |
Latinh hóa Yale? | sikcho |
Danh từ
sửa식초 (sikcho) (hanja 食醋)
- Giấm.