Tiếng Triều Tiên sửa

U+BFAE, 뾮
HANGUL SYLLABLE BBOEP
Thành phần: + +

[U+BFAD]
Hangul Syllables
[U+BFAF]

Định nghĩa sửa

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Chuyển tự sửa