Tiếng Triều Tiên

sửa
U+BC83, 벃
HANGUL SYLLABLE BYAEH
Composition: + +

[U+BC82]
Hangul Syllables
[U+BC84]

Định nghĩa

sửa

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Chuyển tự

sửa