Tiếng Triều Tiên sửa

 
반찬

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Hàn, từ ("cơm hoặc thức ăn") và ("món phụ").

Cách phát âm sửa

Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?banchan
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?banchan
McCune–Reischauer?panch'an
Latinh hóa Yale?pan.chan

Danh từ sửa

반찬

  1. Banchan, món phụ ăn kèm với một bữa ăn.

Xem thêm sửa