박물관
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 博物館.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pa̠ŋmuɭɡwa̠n]
- Ngữ âm Hangul: [방물관]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | bangmulgwan |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | bagmulgwan |
McCune–Reischauer? | pangmulgwan |
Latinh hóa Yale? | pakmul.kwan |
Danh từ
sửa박물관 (bangmulgwan) (hanja 博物館)