맥주
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 麥酒, vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 麦酒.[1]
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [mɛk̚t͡ɕ͈u] ~ [me̞k̚t͡ɕ͈u]
- Ngữ âm Hangul: [맥쭈/멕쭈]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | maekju |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | maegju |
McCune–Reischauer? | maekchu |
Latinh hóa Yale? | maykcwu |
Danh từ
sửa맥주 (maekju) (hanja 麥酒)
- Bia (thức uống).