Tiếng Triều Tiên

sửa
U+B650, 뙐
HANGUL SYLLABLE DDWAEL
Composition: + +

[U+B64F]
Hangul Syllables
[U+B651]

Định nghĩa

sửa

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Chuyển tự

sửa