Tiếng Triều Tiên

sửa
U+B392, 뎒
HANGUL SYLLABLE DYEONH
Composition: + +

[U+B391]
Hangul Syllables
[U+B393]

Định nghĩa

sửa

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Chuyển tự

sửa