Tiếng Triều Tiên

sửa
U+B276, 뉶
HANGUL SYLLABLE NYUGG
Composition: + +

[U+B275]
Hangul Syllables
[U+B277]

Định nghĩa

sửa

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Chuyển tự

sửa