Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
뉶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Triều Tiên
sửa
뉶
U+B276
,
뉶
HANGUL SYLLABLE NYUGG
Composition:
ㄴ
+
ㅠ
+
ㄲ
←
뉵
[U+B275]
Hangul Syllables
뉷
→
[U+B277]
Định nghĩa
sửa
뉶
Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: nyugg, nyukk