과학자
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 科學者.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kwa̠ɦa̠k̚t͡ɕ͈a̠]
(tập tin)
- Ngữ âm Hangul: [과학짜]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gwahakja |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gwahagja |
McCune–Reischauer? | kwahakcha |
Latinh hóa Yale? | kwahakca |
Danh từ
sửa과학자 (gwahakja) (hanja 科學者)