과학
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 科學.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kwa̠ɦa̠k̚]
(tập tin)
- Ngữ âm Hangul: [과학]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gwahak |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gwahag |
McCune–Reischauer? | kwahak |
Latinh hóa Yale? | kwahak |
Danh từ
sửa과학 (gwahak) (hanja 科學)