곤충
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 昆蟲.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ko̞ɲt͡ɕʰuŋ]
- Ngữ âm Hangul: [곤충]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gonchung |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gonchung |
McCune–Reischauer? | konch'ung |
Latinh hóa Yale? | kon.chwung |
Danh từ
sửa곤충 (gonchung) (hanja 昆蟲)