Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Hàn của chữ Hán 歌手.

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?gasu
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?gasu
McCune–Reischauer?kasu
Latinh hóa Yale?kaswu

Danh từ

sửa

가수 (gasu) (hanja 歌手)

  1. Ca sĩ, thường là chuyên nghiệp.

Xem thêm

sửa