Tiếng Thái Đen sửa

Từ nguyên sửa

So sánh với tiếng Lào ໄກ່ (kāi) và tiếng Thái ไก่ (kài).

Cách phát âm sửa


Danh từ sửa

ꪼꪀ꪿

  1. Con .

Tham khảo sửa