ꦲꦱꦸ
Tiếng Java
sửaCác dạng chữ viết khác | |
---|---|
Java | ꦲꦱꦸ |
Latinh | asu |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Java cổ ꦲꦱꦸ (asu, “chó, chó săn”) < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu. So sánh với tiếng Tagalog aso.
Danh từ
sửaꦲꦱꦸ (ngoko ꦲꦱꦸ, krama ꦱꦒꦮꦺꦴꦤ꧀)
- Chó.
Tham khảo
sửa- "ꦲꦱꦸ", W. J. S. Poerwadarminta, Bausastra Jawa. J. B. Wolters' Uitgevers-Maatschappij N. V. Groningen, Batavia, 1939
Tiếng Java cổ
sửaCác dạng chữ viết khác | |
---|---|
Java | ꦲꦱꦸ |
Latinh | asu |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ
sửaꦲꦱꦸ (asu)
- Chó.
Tham khảo
sửa- "ꦲꦱꦸ", P.J. Zoetmulder cộng tác với S.O. Robson, Old Javanese-English Dictionary [Từ điển Java cổ-Anh]. 's-Gravenhage: M. Nijhoff, 1982