Tiếng Java

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Java cổ megha < tiếng Phạn मेघ (megha, mây).

Danh từ

sửa

ꦩꦺꦒ (krama ngoko méga)

  1. Mây, đám mây.

Tham khảo

sửa
  • "mega", Tim Balai Bahasa Yogyakarta, Kamus Basa Jawa (Bausastra Jawa). Kanisius, Yogyakarta