Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ꡅ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc cổ
sửa
ꡅ
U+A845
,
ꡅ
PHAGS-PA LETTER CHA
←
ꡄ
[U+A844]
Phags-pa
ꡆ
→
[U+A846]
Chữ cái
sửa
ꡅ
Chữ “
cha
” trong hệ chữ
Phags-pa
.
Dịch
sửa
IPA
:
/ʈʰ/
,
/tɕʰ/
Tiếng Trung Quốc
:
徹
,
穿