Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ꏛ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lô Lô
1.1
Định nghĩa
1.1.1
Ghi chú sử dụng
1.2
Tham khảo
Tiếng Lô Lô
sửa
ꏛ
U+A3DB
,
ꏛ
YI SYLLABLE RYX
←
ꏚ
[U+A3DA]
Yi Syllables
ꏜ
→
[U+A3DC]
Định nghĩa
sửa
ꏛ
(ryx)
Xem
ꏜ
.
Ghi chú sử dụng
sửa
Âm tiết “ry” có đuôi “x” làm âm phụ.
Tham khảo
sửa