Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿薩姆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Āsàmǔ
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄚ ㄙㄚˋ ㄇㄨˇ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
aa
3
saat
3
mou
5
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
Āsàmǔ
Chú âm phù hiệu
:
ㄚ ㄙㄚˋ ㄇㄨˇ
Tongyong Pinyin
:
Asàmǔ
Wade–Giles
:
A
1
-sa
4
-mu
3
Yale
:
Ā-sà-mǔ
Gwoyeu Romatzyh
:
Asahmuu
Palladius
:
Асаму
(Asamu)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ˀä⁵⁵ sä⁵¹ mu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
aa
3
saat
3
mou
5
Yale
:
a saat móuh
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
aa
3
saat
8
mou
5
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
a
3
sad
3
mou
5
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/äː³³ säːt̚³ mou̯¹³/
Địa danh
sửa
阿薩姆
Assam
(một
bang
của
Ấn Độ
)