阿薩姆
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄚ ㄙㄚˋ ㄇㄨˇ
- Quảng Đông (Việt bính): aa3 saat3 mou5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄙㄚˋ ㄇㄨˇ
- Tongyong Pinyin: Asàmǔ
- Wade–Giles: A1-sa4-mu3
- Yale: Ā-sà-mǔ
- Gwoyeu Romatzyh: Asahmuu
- Palladius: Асаму (Asamu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ sä⁵¹ mu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: aa3 saat3 mou5
- Yale: a saat móuh
- Cantonese Pinyin: aa3 saat8 mou5
- Guangdong Romanization: a3 sad3 mou5
- Sinological IPA (key): /aː³³ saːt̚³ mou̯¹³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Địa danh
sửa阿薩姆