Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿斯塔納
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Āsītǎnà
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄚ ㄙ ㄊㄚˇ ㄋㄚˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
aa
3
si
1
taap
3
naap
6
Mân Nam
(
POJ
)
:
A-sir-thah-la̍p
/
A-su-thah-la̍p
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
Āsītǎnà
Chú âm phù hiệu
:
ㄚ ㄙ ㄊㄚˇ ㄋㄚˋ
Tongyong Pinyin
:
Asihtǎnà
Wade–Giles
:
A
1
-ssŭ
1
-tʻa
3
-na
4
Yale
:
Ā-sz̄-tǎ-nà
Gwoyeu Romatzyh
:
Asytaanah
Palladius
:
Асытана
(Asytana)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ˀä⁵⁵ sz̩⁵⁵ tʰä²¹⁴⁻²¹ nä⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
aa
3
si
1
taap
3
naap
6
Yale
:
a s
ī
taap naahp
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
aa
3
si
1
taap
8
naap
9
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
a
3
xi
1
tab
3
nab
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/äː³³ siː
⁵⁵
tʰäːp̚³ näːp̚²/
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
:
Tuyền Châu
)
Phiên âm Bạch thoại
:
A-sir-thah-la̍p
Tâi-lô
:
A-sir-thah-la̍p
IPA
(
Tuyền Châu
)
:
/a³³ sɯ³³ tʰa(ʔ)⁵ lap̚²⁴/
(
Mân Tuyền Chương
:
Hạ Môn
,
Chương Châu
)
Phiên âm Bạch thoại
:
A-su-thah-la̍p
Tâi-lô
:
A-su-thah-la̍p
Phofsit Daibuun
:
asu'tahlap
IPA
(
Hạ Môn
)
:
/a⁴⁴⁻²² su⁴⁴⁻²² tʰa(ʔ)³²⁻⁵³ lap̚⁴/
IPA
(
Chương Châu
)
:
/a⁴⁴⁻²² su⁴⁴⁻²² tʰa(ʔ)³²⁻⁵³ lap̚¹²¹/
Địa danh
sửa
阿斯塔納
Astana
(một
thành phố
,
thủ đô
của
Kazakhstan
)