阿勒頗
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄚ ㄌㄜˋ ㄆㄛ, ㄚ ㄌㄜˋ ㄆㄛˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄌㄜˋ ㄆㄛ
- Tongyong Pinyin: Alèpo
- Wade–Giles: A1-lê4-pʻo1
- Yale: Ā-lè-pwō
- Gwoyeu Romatzyh: Alehpo
- Palladius: Алэпо (Alɛpo)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ lɤ⁵¹ pʰu̯ɔ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄌㄜˋ ㄆㄛˇ
- Tongyong Pinyin: Alèpǒ
- Wade–Giles: A1-lê4-pʻo3
- Yale: Ā-lè-pwǒ
- Gwoyeu Romatzyh: Alehpoo
- Palladius: Алэпо (Alɛpo)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ lɤ⁵¹ pʰu̯ɔ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
Địa danh
sửa阿勒頗