Tiếng Anh

sửa
 
Takao (1944)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nhật, (たか)() (Takao)

Danh từ riêng

sửa

Takao

  1. Từ đồng nghĩa của Kaohsiung.

Đọc thêm

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Takao

  1. Dạng rōmaji của たかお