Takao
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Nhật, 高雄 (Takao)
Danh từ riêng
sửaTakao
- Từ đồng nghĩa của Kaohsiung.
Đọc thêm
sửa- “Takao”, Collins English Dictionary.
- “Takao” trong TheFreeDictionary.com, Huntingdon Valley, Pa.: Farlex, Inc., 2003–2024.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửaTakao