Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
蜻蜓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Phiên âm:
Qīng tíng
Hán Việt:
Thanh đình
Danh từ
sửa
蜻蜓
Con
chuồn chuồn
.
Đồng nghĩa
sửa
蜻
蜓