落雁
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
落 | 雁 |
らく Lớp: 3 |
がん Jinmeiyō |
kan’on |
Cách phát âm
sửa- (Tokyo) らくがん [ràkúgáń] (Heiban – [0])[1]
- (Tokyo) らくがん [ràkúꜜgàǹ] (Nakadaka – [2])[1][2][3][4]
- IPA(ghi chú): [ɾa̠kɯ̟ᵝɡã̠ɴ]
Danh từ
sửa落雁 (rakugan)
Tham khảo
sửa- ▲ 1,0 1,1 Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
- ▲ 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
- ▲ Yamada Tadao et al., editors (2011), 新明解国語辞典 [Shin Meikai Kokugo Jiten] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 7, Tokyo: Sanseidō, →ISBN