Tiếng Kyakala

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tungus nguyên thuỷ *sagda. Cùng gốc với tiếng Mãn Châu ᠰᠠᡴ᠋ᡩ᠋ᠠ (sakda, (người) già)tiếng Evenk сагды (sagdi, (người) già).

Tính từ

sửa

萨达 (sada)

  1. già.
    萨达 扎伦, 纳莫尼
    sada zhalun namo-ni
    Như những người già và sống thọ
    .