萨达
Tiếng Kyakala
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Tungus nguyên thuỷ *sagda. Cùng gốc với tiếng Mãn Châu ᠰᠠᡴ᠋ᡩ᠋ᠠ (sakda, “(người) già”) và tiếng Evenk сагды (sagdi, “(người) già”).
Tính từ
sửa萨达 (sada)
- già.
- 萨达 扎伦, 纳莫尼.
- sada zhalun namo-ni
- Như những người già và sống thọ