Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
ひで
Lớp: 4
ゆき
Lớp: 2

Danh từ riêng

sửa

(ひで)(ゆき) (Hideyuki

  1. Một tên dành cho nam

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
えい
Lớp: 4
こう
Lớp: 2

Danh từ riêng

sửa

(えい)(こう) (Eikō

  1. Một tên dành cho nam