Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

ひでゆき (Hideyuki

  1. 秀行: Một tên dành cho nam
  2. 秀之: Một tên dành cho nam
  3. 秀幸: Một tên dành cho nam
  4. 英之: Một tên dành cho nam
  5. 英幸: Một tên dành cho nam
  6. 英行: Một tên dành cho nam