舌面后音
Chữ Hán sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm:shé miàn hòu yīn
Danh từ sửa
舌面后音
- âm sau mặt lưỡi , Âm cuốn lưỡi , âm uốn cong lưỡi về phía sau , trong tiếng quan thoại 儿,尔,二,而,鲕。。。 đọc uốn cong lưỡi , ngoài tra trong khẩu âm của người bắc kinh được sử dụng rất nhiều
- : 门儿
- : cánh cửa
- 在那儿
- :ở kia
- từ đồng nghĩa :舌根后音,
Dịch sửa
- Tiếng Anh:Radical_consonant