Chữ Hán

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

继而

  1. tiếp đó, sau đó , rồi , kế đó , tiếp theo là ...
    先是害怕继而感动的故事
    Câu truyện bắt đầu bằng sự sợ hãi sau đó là cảm động
  1. 抓获偷车贼 继而牵出一盗车团伙
    Bắt được một tên trộm xe hơi sau đó kéo ra một tổ chức ăn trộm xe

Dịch

sửa