继而
Chữ Hán sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm:dǎo dàn
Phó từ sửa
继而
- tiếp đó, sau đó , rồi , kế đó , tiếp theo là ...
- 先是害怕继而感动的故事
- Câu truyện bắt đầu bằng sự sợ hãi sau đó là cảm động
- 抓获偷车贼 继而牵出一盗车团伙
- Bắt được một tên trộm xe hơi sau đó kéo ra một tổ chức ăn trộm xe
Dịch sửa
- Tiếng Anh: then; afterwards; next