Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Jinmeiyō
つく(り)
Lớp: 2

Lớp: S
なが
Lớp: 2
ちょう
Lớp: 5
ちん
Lớp: 4
あん
Hyōgaiji
こう
Hyōgaiji
kun’yomi tōon on’yomi kan’yōon
Cách viết khác
箕作柄長提燈鮟鱇 (kyūjitai)
 ミツクリエナガチョウチンアンコウ trên Wikipedia tiếng Nhật 

Danh từ

sửa

箕作柄長提灯鮟鱇(みつくりえながちょうちんあんこう) (Mitsukuri enaga chōchin ankō

  1. Cryptopsaras couesii