Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
竣工
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
竣工
Bính âm
:jùngōng
hoàn thành thi công , xây dựng xong , khánh thành ..
từ đồng nghĩa :
建设完成
Tiếng Anh
: completed , completion of a building , finish work ,