Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
百科
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
百科
Bính âm
: Bǎi Kē
bách khoa toàn thư ,bách khoa
百
bách :chỉ toàn bộ , các hạng mục 全部;科:学科,科目;
百科
bách khoa : chỉ thiên văn địa lí, tự nhiên , tôn giáo , nhân văn , địa lý , tĩn ngưỡng ... toàn bộ khoa học mà môn khoa học đã biết
cách viết khác
百科全书
Tiếng Anh
:an encyclop(a)edia